Học từ vựng (Vocabulary) |
454. apologizing / | xin lỗi | |
453. corresponds / | tương ứng | |
452. choose / | chọn | |
451. announcements / | thông báo | |
450. Time allowance / | Trợ cấp thời gian | |
449. chance / | cơ hội | |
448. instructions / | hướng dẫn | |
447. conversations / | cuộc trò chuyện | |
446. ability / | có khả năng | |
445. demonstrate / | chứng tỏ | |
444. opportunity / | cơ hội | |
443. appliance / | thiết bị | |
442. wireless / | không dây | |
441. wifi (Wireless Fidelity) / | wifi (Độ trung thực không dây) | |
440. cable television (TV cable) / | truyền hình cáp (cáp TV) | |
439. houseboat / | nhà thuyền | |
438. basement apartment / | căn hộ tầng hầm | |
437. penthouse / | tầng trên cùng của một tòa nhà cao tầng | |
436. condominium / | chung cư | |
435. flat / | bằng phẳng |
Từ vựng
Mẫu câu thường gặp
Grade 3
Tiếng anh giao tiếp
VSTEP Listening Test